circulating capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circulating capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulating capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulating capital.
Từ điển Anh Việt
circulating capital
/'sə:kjuleitiɳ'kæpitl/
* danh từ
vốn luân chuyển
Circulating capital
(Econ) Vốn lưu động.
+ Xem WORRKING CAPITAL.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
circulating capital
* kinh tế
vốn lưu động
* kỹ thuật
vốn luân chuyển
vốn lưu động
toán & tin:
tư bản lưu động
xây dựng:
vốn chu chuyển
Từ liên quan
- circulating
- circulating air
- circulating fan
- circulating oil
- circulating head
- circulating load
- circulating pump
- circulating asset
- circulating funds
- circulating valve
- circulating water
- circulating assets
- circulating boiler
- circulating cheque
- circulating heater
- circulating medium
- circulating memory
- circulating pledge
- circulating reflux
- circulating system
- circulating volume
- circulating albumin
- circulating capital
- circulating coolant
- circulating current
- circulating decimal
- circulating library
- circulating storage
- circulating register
- circulating oil system
- circulating water pump
- circulating air velocity
- circulating ball spindle
- circulating water system
- circulating cooling medium
- circulating purchasing power
- circulating refrigerant stream
- circulating [circulatory] system
- circulating electromagnetic wave
- circulating fluidized bed boiler
- circulating coolant [cooling medium]
- circulating decimal, periodical decimal