circulating capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulating capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulating capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulating capital.

Từ điển Anh Việt

  • circulating capital

    /'sə:kjuleitiɳ'kæpitl/

    * danh từ

    vốn luân chuyển

  • Circulating capital

    (Econ) Vốn lưu động.

    + Xem WORRKING CAPITAL.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulating capital

    * kinh tế

    vốn lưu động

    * kỹ thuật

    vốn luân chuyển

    vốn lưu động

    toán & tin:

    tư bản lưu động

    xây dựng:

    vốn chu chuyển