circulating load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulating load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulating load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulating load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulating load

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tải trọng tuần hoàn