circulating medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulating medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulating medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulating medium.

Từ điển Anh Việt

  • circulating medium

    /'sə:kjuleitiɳ'mi:djəm/

    * danh từ

    phương tiện trao đổi (giấy bạc, vàng...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulating medium

    * kinh tế

    đồng tiền giao dịch