circulating library nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulating library nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulating library giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulating library.

Từ điển Anh Việt

  • circulating library

    /'sə:kjuleitiɳ'laibrəri/

    * danh từ

    thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circulating library

    Similar:

    lending library: library that provides books for use outside the building