circulating oil system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulating oil system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulating oil system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulating oil system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulating oil system

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hệ thống bôi trơn toàn cầu

    hóa học & vật liệu:

    hệ tuần hoàn dầu