circulating reflux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulating reflux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulating reflux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulating reflux.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulating reflux

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự hồi lưu tuần hoàn