circulating [circulatory] system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circulating [circulatory] system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulating [circulatory] system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulating [circulatory] system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
circulating [circulatory] system
* kỹ thuật
hệ thống tuần hoàn
Từ liên quan
- circulating
- circulating air
- circulating fan
- circulating oil
- circulating head
- circulating load
- circulating pump
- circulating asset
- circulating funds
- circulating valve
- circulating water
- circulating assets
- circulating boiler
- circulating cheque
- circulating heater
- circulating medium
- circulating memory
- circulating pledge
- circulating reflux
- circulating system
- circulating volume
- circulating albumin
- circulating capital
- circulating coolant
- circulating current
- circulating decimal
- circulating library
- circulating storage
- circulating register
- circulating oil system
- circulating water pump
- circulating air velocity
- circulating ball spindle
- circulating water system
- circulating cooling medium
- circulating purchasing power
- circulating refrigerant stream
- circulating [circulatory] system
- circulating electromagnetic wave
- circulating fluidized bed boiler
- circulating coolant [cooling medium]
- circulating decimal, periodical decimal