circulating [circulatory] system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulating [circulatory] system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulating [circulatory] system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulating [circulatory] system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulating [circulatory] system

    * kỹ thuật

    hệ thống tuần hoàn