recurring meetings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recurring meetings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recurring meetings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recurring meetings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recurring meetings

    * kỹ thuật

    lặp lại cuộc họp