recurring crisis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recurring crisis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recurring crisis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recurring crisis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recurring crisis

    * kinh tế

    khủng hoảng có tính chu kỳ