go back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go back.

Từ điển Anh Việt

  • go back

    trở về, về, trở lại

    to go back to one's homeland: về quê quán, trở về quê hương

    lui

    to go back two paces: lui hai bước, bước lui hai bước

    xem xét lại, làm lại, trở lại

    to back to a beginning: làm lại từ đầu

    to go back to a suject: trở lại vấn đề

    đi ngược lại, truy nguyên

    to go back to the past: nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng

    không giữ (lời hứa)

    to go back on (upon) one's word: không giữ lời hứa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • go back

    * kỹ thuật

    đi ngược về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go back

    belong to an earlier time

    This story dates back 200 years

    Synonyms: date back, date from

    Similar:

    recur: return in thought or speech to something

    recover: regain a former condition after a financial loss

    We expect the stocks to recover to $2.90

    The company managed to recuperate

    Synonyms: recuperate