date from nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

date from nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm date from giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của date from.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • date from

    Similar:

    go back: belong to an earlier time

    This story dates back 200 years

    Synonyms: date back

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).