date palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
date palm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm date palm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của date palm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
date palm
tall tropical feather palm tree native to Syria bearing sweet edible fruit
Synonyms: Phoenix dactylifera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- date
- dated
- dater
- datedly
- date bar
- dateable
- datebook
- dateless
- dateline
- datemark
- date back
- date base
- date bond
- date cell
- date code
- date from
- date line
- date mark
- date palm
- date plan
- date plum
- date rape
- date unit
- date-book
- date-line
- date-mark
- date-palm
- datedness
- datestamp
- date bread
- date draft
- date stamp
- date terms
- date today
- date-stamp
- dated date
- date format
- date stamps
- date-cancel
- date closing
- date forward
- date literal
- date and time
- date of birth
- date of draft
- date of grace
- date of issue
- date of trade
- date security
- date commenced