date of issue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

date of issue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm date of issue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của date of issue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • date of issue

    * kinh tế

    ngày cấp

    ngày cấp (chứng từ)

    ngày ký phát (hối phiếu)

    ngày lập

    ngày lập (hóa đơn)

    ngày mở (thư tín dụng)

    ngày phát hành