date stamps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
date stamps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm date stamps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của date stamps.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
date stamps
* kinh tế
con dấu đóng ngày tháng
Từ liên quan
- date
- dated
- dater
- datedly
- date bar
- dateable
- datebook
- dateless
- dateline
- datemark
- date back
- date base
- date bond
- date cell
- date code
- date from
- date line
- date mark
- date palm
- date plan
- date plum
- date rape
- date unit
- date-book
- date-line
- date-mark
- date-palm
- datedness
- datestamp
- date bread
- date draft
- date stamp
- date terms
- date today
- date-stamp
- dated date
- date format
- date stamps
- date-cancel
- date closing
- date forward
- date literal
- date and time
- date of birth
- date of draft
- date of grace
- date of issue
- date of trade
- date security
- date commenced