date line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
date line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm date line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của date line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
date line
* kinh tế
giới tuyến ngày
* kỹ thuật
đường đổi ngày
hóa học & vật liệu:
vạch chỉ ngày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
date line
Similar:
dateline: an imaginary line on the surface of the earth following (approximately) the 180th meridian
Synonyms: International Date Line
Từ liên quan
- date
- dated
- dater
- datedly
- date bar
- dateable
- datebook
- dateless
- dateline
- datemark
- date back
- date base
- date bond
- date cell
- date code
- date from
- date line
- date mark
- date palm
- date plan
- date plum
- date rape
- date unit
- date-book
- date-line
- date-mark
- date-palm
- datedness
- datestamp
- date bread
- date draft
- date stamp
- date terms
- date today
- date-stamp
- dated date
- date format
- date stamps
- date-cancel
- date closing
- date forward
- date literal
- date and time
- date of birth
- date of draft
- date of grace
- date of issue
- date of trade
- date security
- date commenced