date stamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

date stamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm date stamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của date stamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • date stamp

    * kinh tế

    con dấu ngày tháng

    nhãn hiệu theo ngày tháng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • date stamp

    Similar:

    date: stamp with a date

    The package is dated November 24