datemark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datemark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datemark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datemark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • datemark

    Similar:

    dateline: mark with a date and place

    dateline a newspaper article

    Synonyms: date-mark

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).