dateline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dateline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dateline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dateline.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dateline

    an imaginary line on the surface of the earth following (approximately) the 180th meridian

    Synonyms: date line, International Date Line

    a line at the beginning of a news article giving the date and place of origin of the news dispatch

    mark with a date and place

    dateline a newspaper article

    Synonyms: datemark, date-mark

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).