international date line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international date line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international date line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international date line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • international date line

    * kinh tế

    đường đổi ngày quốc tế

    đường phân ngày quốc tế

    giới tuyến ngày

    * kỹ thuật

    đường đổi ngày

    giao thông & vận tải:

    đường chuẩn đo quốc tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • international date line

    Similar:

    dateline: an imaginary line on the surface of the earth following (approximately) the 180th meridian

    Synonyms: date line