international affairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international affairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international affairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international affairs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • international affairs

    Similar:

    world affairs: affairs between nations

    you can't really keep up with world affairs by watching television

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).