internationalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
internationalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internationalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internationalise.
Từ điển Anh Việt
internationalise
/,intə'næʃnəlaiz/ (internationalise) /,intə'næʃnəlaiz/
* ngoại động từ
quốc tế hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
internationalise
Similar:
internationalize: put under international control
internationalize trade of certain drugs
internationalize: make international in character
We internationalized the committee