international loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
international loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international loan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
international loan
* kinh tế
phóng khoản quốc tế
tiền cho vay quốc tế
Từ liên quan
- international
- internationale
- internationally
- internationalise
- internationalism
- internationalist
- internationality
- internationalize
- international law
- international ohm
- international bond
- international call
- international debt
- international fair
- international loan
- international mail
- international mile
- international news
- international unit
- international volt
- internationalistic
- international funds
- international jihad
- international lease
- international media
- international money
- international pitch
- international scale
- international style
- international telex
- international trade
- international vivos
- international ampere
- international candle
- international cartel
- international flight
- international format
- international majors
- international market
- international parcel
- international status
- international system
- international thread
- international travel
- international treaty
- international waters
- internationalisation
- internationalization
- international affairs
- international bidding