international money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international money.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • international money

    * kinh tế

    tiền (thông dụng) quốc tế

    tiền tệ quốc tế