international waters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
international waters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international waters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international waters.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
international waters
* kinh tế
hải phận quốc tế
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
vùng biển quốc tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
international waters
Similar:
high sea: the open seas of the world outside the territorial waters of any nation
Antonyms: territorial waters, territorial waters
Từ liên quan
- international
- internationale
- internationally
- internationalise
- internationalism
- internationalist
- internationality
- internationalize
- international law
- international ohm
- international bond
- international call
- international debt
- international fair
- international loan
- international mail
- international mile
- international news
- international unit
- international volt
- internationalistic
- international funds
- international jihad
- international lease
- international media
- international money
- international pitch
- international scale
- international style
- international telex
- international trade
- international vivos
- international ampere
- international candle
- international cartel
- international flight
- international format
- international majors
- international market
- international parcel
- international status
- international system
- international thread
- international travel
- international treaty
- international waters
- internationalisation
- internationalization
- international affairs
- international bidding