international flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international flight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • international flight

    a flight that takes off in one country and lands in another

    Antonyms: domestic flight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).