domestic flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
domestic flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domestic flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domestic flight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
domestic flight
* kinh tế
chuyến bay quốc nội
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
chuyến bay nội địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
domestic flight
a flight that begins and ends in the same country
Antonyms: international flight
Từ liên quan
- domestic
- domesticate
- domesticise
- domesticity
- domesticize
- domestic ass
- domestic cat
- domestic dog
- domestic gas
- domestic law
- domestic oil
- domesticable
- domestically
- domesticated
- domestic bill
- domestic carp
- domestic coal
- domestic coke
- domestic debt
- domestic fowl
- domestic fuel
- domestic goat
- domestic help
- domestic mail
- domestic port
- domestic rate
- domestication
- domestic agent
- domestic goods
- domestic house
- domestic llama
- domestic loans
- domestic price
- domestic rates
- domestic robot
- domestic sales
- domestic sheep
- domestic slave
- domestic staff
- domestic trade
- domestic waste
- domestic water
- domestic animal
- domestic boiler
- domestic branch
- domestic curing
- domestic demand
- domestic export
- domestic flight
- domestic labour