domesticity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domesticity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domesticity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domesticity.

Từ điển Anh Việt

  • domesticity

    /,doumes'tisiti/

    * danh từ

    trạng thái thuần hoá (súc vật)

    tính chất gia đình, tính chất nội trợ

    đời sống gia đình; đời sống riêng

    tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà

    (số nhiều) (the domesticities) việc gia đình, việc nội trợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domesticity

    the quality of being domestic or domesticated

    a royal family living in unpretentious domesticity

    domestic activities or life

    making a hobby of domesticity