domestic demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domestic demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domestic demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domestic demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • domestic demand

    * kỹ thuật

    nhu cầu nội địa

    nhu cầu trong nước