domestic slave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domestic slave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domestic slave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domestic slave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • domestic slave

    * kinh tế

    nô lệ gia đình