domestically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
domestically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domestically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domestically.
Từ điển Anh Việt
domestically
* phó từ
trong nước, nội địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
domestically
with respect to the internal affairs of a government
domestically, the president proposes a more moderate economic policy
with respect to home or family
the housewife bored us with her domestically limited conversation