domesticable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domesticable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domesticable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domesticable.

Từ điển Anh Việt

  • domesticable

    /də'mestikəbl/

    * tính từ

    có thể nuôi trong nhà (súc vật)