domestic curing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domestic curing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domestic curing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domestic curing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • domestic curing

    * kinh tế

    sự ướp mưối cho gia đình tại chỗ

    sự ướp muối gia đình