domestic branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domestic branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domestic branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domestic branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • domestic branch

    * kinh tế

    chi nhánh trong nước