domestication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domestication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domestication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domestication.

Từ điển Anh Việt

  • domestication

    /də,mesti'keiʃn/

    * danh từ

    sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật)

    sự nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)

    sự khai hoá

    ((thường) động tính từ quá khứ) tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domestication

    adaptation to intimate association with human beings

    accommodation to domestic life

    her explorer husband resisted all her attempts at domestication

    Similar:

    tameness: the attribute of having been domesticated

    Antonyms: wildness