wildness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wildness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wildness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wildness.
Từ điển Anh Việt
wildness
/'waildnis/
* danh từ
tình trạng hoang d
tính chất man rợ
tình trạng hoang vu (miền)
sự dữ dội
sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng
tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i (trong cuộc sống)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wildness
a feeling of extreme emotional intensity
the wildness of his anger
Synonyms: abandon
an unruly disposition to do as one pleases
Liza had always had a tendency to wildness
the element of wildness in his behavior was a protest against repressive convention
an intractably barbarous or uncultivated state of nature
Antonyms: tameness
Similar:
ferocity: the property of being wild or turbulent
the storm's violence
Synonyms: fierceness, furiousness, fury, vehemence, violence