tameness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tameness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tameness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tameness.
Từ điển Anh Việt
tameness
/'teimlis/
* danh từ
tính thuần; tính dễ bảo
tính nhát gan, tính non gan
tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tameness
the attribute of having been domesticated
Synonyms: domestication
Antonyms: wildness
Similar:
jejunity: the quality of being vapid and unsophisticated
Synonyms: jejuneness, vapidity, vapidness