vapidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vapidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vapidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vapidity.
Từ điển Anh Việt
vapidity
/væ'piditi/
* danh từ
tính chất nhạt nhẽo
(số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vapidity
Similar:
jejunity: the quality of being vapid and unsophisticated
Synonyms: jejuneness, tameness, vapidness