fury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fury
/'fjuəri/
* danh từ
sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết
in a fury: đang cơn giận dữ
sự ham mê, sự cuồng nhiệt
sự ác liệt, sự mãnh liệt
the fury of the battle: tính chất ác liệt của trận đánh
the fury of the wind: sức mạnh mãnh liệt của cơn gió
sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác
(số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)
(số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn
(số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù
like fury
giận dữ, điên tiết
mãnh liệt, mạnh mẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fury
a feeling of intense anger
hell hath no fury like a woman scorned
his face turned red with rage
(classical mythology) the hideous snake-haired monsters (usually three in number) who pursued unpunished criminals
Similar:
craze: state of violent mental agitation
Synonyms: delirium, frenzy, hysteria
ferocity: the property of being wild or turbulent
the storm's violence
Synonyms: fierceness, furiousness, vehemence, violence, wildness