fury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fury.

Từ điển Anh Việt

  • fury

    /'fjuəri/

    * danh từ

    sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết

    in a fury: đang cơn giận dữ

    sự ham mê, sự cuồng nhiệt

    sự ác liệt, sự mãnh liệt

    the fury of the battle: tính chất ác liệt của trận đánh

    the fury of the wind: sức mạnh mãnh liệt của cơn gió

    sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác

    (số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)

    (số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn

    (số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù

    like fury

    giận dữ, điên tiết

    mãnh liệt, mạnh mẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet