eumenides nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eumenides nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eumenides giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eumenides.

Từ điển Anh Việt

  • eumenides

    * danh từ

    nữ thần Ơ-mê-nit tóc là rắn theo đuổi trừng trị kẻ phạm tội ác (thần thoại Hy-lạp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eumenides

    Similar:

    fury: (classical mythology) the hideous snake-haired monsters (usually three in number) who pursued unpunished criminals

    Synonyms: Erinyes