madness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
madness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madness.
Từ điển Anh Việt
madness
/'mædnis/
* danh từ
chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí
sự giận dữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
madness
unrestrained excitement or enthusiasm
poetry is a sort of divine madness
Similar:
lunacy: obsolete terms for legal insanity
Synonyms: insaneness
rabies: an acute viral disease of the nervous system of warm-blooded animals (usually transmitted by the bite of a rabid animal); rabies is fatal if the virus reaches the brain
Synonyms: hydrophobia, lyssa
fury: a feeling of intense anger
hell hath no fury like a woman scorned
his face turned red with rage
Synonyms: rage
folly: the quality of being rash and foolish
trying to drive through a blizzard is the height of folly
adjusting to an insane society is total foolishness
Synonyms: foolishness, craziness