rabies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabies.

Từ điển Anh Việt

  • rabies

    /'reibi:z/

    * danh từ

    (y học) bệnh dại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rabies

    an acute viral disease of the nervous system of warm-blooded animals (usually transmitted by the bite of a rabid animal); rabies is fatal if the virus reaches the brain

    Synonyms: hydrophobia, lyssa, madness