hydrophobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydrophobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrophobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrophobia.
Từ điển Anh Việt
hydrophobia
/,haidrə'foubjə/
* danh từ
chứng sợ nước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hydrophobia
* kỹ thuật
y học:
chứng sợ nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydrophobia
a symptom of rabies in humans consisting of an aversion to swallowing liquids
a morbid fear of water
Similar:
rabies: an acute viral disease of the nervous system of warm-blooded animals (usually transmitted by the bite of a rabid animal); rabies is fatal if the virus reaches the brain