rabidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabidity.

Từ điển Anh Việt

  • rabidity

    /rə'biditi/ (rabidness) /'ræbidnis/

    * danh từ

    sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rabidity

    Similar:

    madness: unrestrained excitement or enthusiasm

    poetry is a sort of divine madness

    Synonyms: rabidness