domestic llama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domestic llama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domestic llama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domestic llama.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domestic llama

    used in the Andes as a beast of burden and source of wool; considered a domesticated variety of the guanaco

    Synonyms: Lama peruana

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).