international jihad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international jihad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international jihad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international jihad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • international jihad

    Similar:

    jihad: a holy war waged by Muslims against infidels

    Synonyms: jehad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).