internationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internationally.

Từ điển Anh Việt

  • internationally

    * phó từ

    trên bình diện quốc tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • internationally

    throughout the world

    She is internationally known