international debt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international debt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international debt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international debt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • international debt

    * kinh tế

    công nợ quốc tế