international law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
international law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international law.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
international law
* kinh tế
luật pháp quốc tế
luật quốc tế
quốc tế công pháp
* kỹ thuật
luật quốc tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
international law
the body of laws governing relations between nations
Synonyms: law of nations
Antonyms: civil law
Từ liên quan
- international
- internationale
- internationally
- internationalise
- internationalism
- internationalist
- internationality
- internationalize
- international law
- international ohm
- international bond
- international call
- international debt
- international fair
- international loan
- international mail
- international mile
- international news
- international unit
- international volt
- internationalistic
- international funds
- international jihad
- international lease
- international media
- international money
- international pitch
- international scale
- international style
- international telex
- international trade
- international vivos
- international ampere
- international candle
- international cartel
- international flight
- international format
- international majors
- international market
- international parcel
- international status
- international system
- international thread
- international travel
- international treaty
- international waters
- internationalisation
- internationalization
- international affairs
- international bidding