civil law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
civil law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil law.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
civil law
* kinh tế
dân luật
luật dân sự
luật hộ
* kỹ thuật
luật xây dựng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
civil law
the body of laws established by a state or nation for its own regulation
Antonyms: international law
Similar:
roman law: the legal code of ancient Rome; codified under Justinian; the basis for many modern systems of civil law
Synonyms: Justinian code, jus civile
Từ liên quan
- civil
- civilly
- civilian
- civilise
- civility
- civilize
- civil day
- civil law
- civil war
- civil-law
- civilised
- civilized
- civilizer
- civil code
- civil debt
- civil list
- civil suit
- civil time
- civil work
- civil year
- civil death
- civil order
- civil right
- civil union
- civil wrong
- civilianize
- civilizable
- civil action
- civil design
- civil leader
- civil rights
- civil status
- civil-spoken
- civilisation
- civilization
- civil defense
- civil economy
- civil liberty
- civil officer
- civil servant
- civil service
- civilian garb
- civil aviation
- civil boundary
- civil building
- civil contempt
- civil engineer
- civil marriage
- civilian dress
- civil architect