jus civile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jus civile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jus civile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jus civile.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jus civile
Similar:
roman law: the legal code of ancient Rome; codified under Justinian; the basis for many modern systems of civil law
Synonyms: Justinian code, civil law
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- just
- justly
- jussieu
- jussive
- just as
- just so
- justice
- justify
- jus soli
- jusction
- just now
- justness
- just then
- justiciar
- justified
- justifier
- justinian
- jus civile
- just about
- just price
- just right
- justiciary
- justiceship
- justiciable
- justifiable
- justifiably
- justifiedly
- justinian i
- jussive mood
- just deserts
- just in case
- just in time
- jus sanguinis
- justification
- justificative
- justificatory
- justify (jfy)
- justiciability
- justifiability
- justinian code
- just the ticket
- justifiableness
- just click'n'see
- justification (j)
- just in case (jic)
- just in time (jit)
- justice department
- justification (vs)
- justice as fairness
- justinian the great